Hôm 11/11 vừa qua, Kia Carens 2023 được THACO Auto giới thiệu đến thị trường Việt Nam với 7 phiên bản khác nhau, ở ba biến thể động cơ chính cùng mức giá trải đều từ 619 đến 859 triệu đồng. Điều này đã khiến nhiều mẫu xe trong phân khúc xe 7 chỗ cỡ nhỏ chịu áp lực cạnh tranh từ Mitsubishi Xpander cho đến Toyota Innova.
Giá bán
1.5G MT Deluxe |
1.5G IVT |
1.5G Luxury |
1.4T Premium |
1.5 Premium |
1.4T Signature |
1.5D Signature |
|
Giá bán (triệu VNĐ) |
619 |
669 |
699 |
799 |
829 |
849 |
859 |
Số ghế
ngồi |
7 |
6 hoặc 7 |
|||||
Màu nội thất |
Đen |
Đen hoặc Xám |
Ngoại thất và trang bị
Ở thế hệ mới, Kia Carens có thiết kế hiện đại, trẻ trung hơn khi áp dung ngôn ngữ thiết kế đang được áp dụng trên “người anh em” Sonet khá đắt khách tại Việt Nam. Kích thước chiều dài × rộng × cao của xe lần lượt là 4.540 × 1.800 × 1.750 (mm) cùng chiều dài cơ sở 2.780 mm. Với kiểu dáng khá giống SUV, mẫu xe này còn có khoảng sáng gầm lên đến 190 mm khá vượt trội trong phân khúc.
Danh mục |
1.5G MT Deluxe |
1.5G IVT |
1.5G Luxury |
1.4T Premium |
1.5D Premium |
1.4T Signature |
1.5D Signature |
Cụm đèn trước |
Halogen |
LED |
|||||
Cụm đèn sau |
LED |
||||||
Đèn pha tự động bật /tắt |
Có |
||||||
Đèn định vị ban ngày LED |
Không |
Có |
|||||
Đèn sương mù LED |
Không |
Có |
|||||
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện |
Chỉnh, gập điện |
|||||
Gạt mưa tự động |
Không |
Có |
|||||
Baga mui |
Không |
Có |
|||||
Sấy kính sau |
Không |
Có |
|||||
Cửa sổ trời |
Không |
Có | |||||
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe |
Mạ chrome |
Nội thất và tiện nghi
Không chỉ hướng đến sự hiện đại, Kia Carens 2023 còn có những chi tiết mang đến nét thể thao, sang trọng như vô-lăng cắt đáy, đèn viền nội thất. Điểm trừ là vẫn sử dụng phanh tay cơ, tuy nhiên xe có thêm cửa sổ trời, bàn đa năng hay làm mát ghế trước là các trang bị mà nhiều đối thủ trong phân khúc chưa có.
Danh mục |
1.5G MT Deluxe |
1.5G IVT |
1.5G Luxury |
1.4T Premium |
1.5D Premium |
1.4T Signature |
1.5D Signature |
Vật liệu bọc ghế |
Da |
||||||
Ghế lái chỉnh điện |
Không |
Có |
|||||
Làm mát ghế trước |
Không |
Có |
|||||
Vô-lăng bọc da |
Không |
Có |
|||||
Bảng đồng hồ |
Màn hình TFT 4,2 inch + LCD |
||||||
Màn hình giải trí |
8 inch |
10,25 inch |
|||||
Âm thanh |
6 loa |
8 loa Bose |
|||||
Apple CarPlay/ Android Auto |
Có |
Không dây |
|||||
Điều hòa |
Chỉnh tay |
Tự động |
|||||
Khởi động |
Chìa khóa |
Nút bấm và từ xa |
|||||
Điều hòa tự động |
Không |
Có |
|||||
Đèn viền nội thất |
Không |
Có |
|||||
Ga tự động |
Không |
Có |
|||||
Sạc không dây |
Không |
Có |
|||||
Khay để đồ hàng ghế trước |
Không |
Có |
|||||
Bàn đa năng cho hàng ghế 2 |
Không |
Có |
|||||
Chế độ lái |
Không |
Có |
Công nghệ an toàn
Danh mục |
1.5G MT Deluxe |
1.5G IVT |
1.5G Luxury |
1.4T Premium |
1.5D Premium |
1.4T Signature |
1.5D Signature |
Túi khí |
2 |
6 |
|||||
ABS – ESC – HAC |
Có |
||||||
Camera lùi |
Có |
||||||
Hỗ trợ đổ đèo |
Không |
Có |
|||||
Cảm biến đỗ xe |
Sau |
Trước và Sau |
|||||
Cảm biến áp suất lốp |
Không |
Có |
|||||
Điều khiển hành trình |
Không |
Có |
|||||
Cài đặt giới hạn tốc độ |
Không |
Có |
Động cơ
Có ba biến thể động cơ chính trên Kia Carens thế hệ mới, bao gồm động cơ xăng 1.5L, xăng tăng áp 1.4L và diesel 1.5L. Tất cả các phiên bản đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước, tuy nhiên có sự thay đổi về trang bị hộp số giữa các phiên bản. Nhìn chung so với các mẫu xe trong phân khúc, người tiêu dùng có thể thoải mái lựa chọn theo nhu cầu của mỗi cá nhân hơn.
Danh mục |
1.5G MT Deluxe |
1.5G IVT |
1.5G Luxury |
1.4T Premium |
1.4T Signature |
1.5D Premium |
1.5D Signature |
Động cơ |
Xăng 1.5 lít |
Xăng tăng áp 1.4 lít |
Dầu 1.5 lít |
||||
Công suất |
113 mã lực |
138 mã lực |
113 mã lực |
||||
Mô-men xoắn |
144 Nm |
242 Nm |
250 Nm |
||||
Hộp số |
Số sàn 6 cấp |
Số tự động vô cấp IVT |
Số tự động ly hợp kép 7 cấp |
Số tự động 6 cấp |